Giảm sốc thiết vị bếp
Gai cột sống là gì? Nguyên nhân, chẩn đoán và diều trị gai cột sống
14-05-2024 16:30:21 | Bệnh thường gặp

Khi mới hình thành, gai cột sống rất khó nhận biết do không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Càng về sau, tình trạng gai ở cột sống càng to gây chèn ép dây thần kinh, tủy sống. Một khi mắc phải, người bệnh phải sống trong đau đớn dai dẳng, thậm chí bại liệt, mất khả năng lao động nếu không điều trị kịp thời.

gai cột sống

Bệnh gai cột sống là nỗi ám ảnh của nhiều người

Cột sống vừa là nền tảng trụ cột của cơ thể vừa là cơ quan thần kinh trung ương, chi phối và điều khiển toàn bộ các khớp xương thông qua hệ thống cơ bắp, dây chằng, thần kinh, tạo nên khả năng vận động và chuyển động tuyệt vời của con người.

Gồm 33 – 35 đốt sống tạo thành khung bảo vệ tủy sống và các rễ thần kinh, cột sống bắt đầu từ cổ, đi xuống về phía mông (phần đuôi xe). Bất kỳ sự ảnh hưởng nào tác động đến cấu trúc cột sống cũng khiến cơ thể đau đớn và chịu những tổn thương nặng nề.

1. Gai cột sống là gì?

Gai cột sống là loại bệnh thoái hóa cột sống mà trong đó xuất hiện các phần xương mọc ra phía ngoài và hai bên của cột sống gọi là gai xương

Gai cột sống có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên xương sống của cơ thể nhưng thông thường hay gặp gai cột sống cổ và gai cột sống lưng

Bệnh gai cột sống ảnh hưởng đáng kể tới chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh thường gây ra những cảm giác đau ở vùng thắt lưng, vai hay cổ do gai chèn ép vào dây thần kinh, thậm chí là làm hạn chế vận động những vùng bị ảnh hưởng.

2. Phân loại gai đốt sống

2.1. Gai đốt sống cổ

Gai cột sống cổ (Cervical Osteophytes) là tình trạng thoái hóa tại đốt sống cổ, gây chèn ép thần kinh. 

Đây là bệnh lý xương khớp nguy hiểm, tiến triển âm thầm với các triệu chứng dễ nhầm lẫn. Nếu điều trị không triệt để, bệnh có thể biến chứng nghiêm trọng.

Bệnh cản trở cơ chế hoạt động của cột sống. Tùy vào từng vị trí chèn ép (tủy cổ, rễ thần kinh vùng cổ, động mạch sống…) gai cột đốt sống cổ sẽ gây ra một số hội chứng điển hình như hội chứng cổ – vai; hội chứng cổ – vai – cánh tay; hội chứng động mạch đốt sống – thân mềm; hội chứng chèn ép tủy cổ.

gai cột sống cổ

Gai cột sống cổ gây chèn ép thần kinh

Bệnh nhân sẽ được điều chỉnh nắn các đốt sống nhằm giảm áp lực lên các khớp, đĩa đệm và dây thần kinh. Bác sĩ có thể xây dựng phác đồ điều trị kết hợp thêm các phương pháp như kéo giảm áp DTS, chiếu tia laser cường độ cao và chương trình tập phục hồi chức năng theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Song song với phương án điều trị tích cực, chế độ tập luyện, vận động, sinh hoạt khỏe mạnh kết hợp với dinh dưỡng là những yếu tố hàng đầu để bảo vệ sức khỏe cột sống cổ cho người bệnh.

2.2. Gai đốt sống thắt lưng

Nằm ở giữa lồng xương sườn và xương chậu, cột sống thắt lưng là chuỗi các đốt sống thắt lưng xếp nối liền với nhau, được giới hạn bởi phía trước là thân đốt sống và các đĩa đệm, phía sau là dây chằng vành và các cung đốt sống, bên cạnh là các cuống sống, vòng cung và lỗ ghép.

Gai cột sống thắt lưng (Lumbar Osteophytes) là sự phát triển thêm của xương do quá trình xơ hóa xương dưới sụn và sụn khớp ở cột sống lưng bị bào mòn. Hầu hết người mắc bệnh có triệu chứng trong một thời gian dài, nhưng sau đó biến mất. Đôi khi, chỉ cần di chuyển đột ngột có thể làm các triệu chứng sẽ lại xuất hiện. 

gai cột sống lưng

Gai đốt sống là bệnh lý về xương khớp thường xảy ra

Gai cột sống thắt lưng là bệnh mạn tính tiến triển tăng dần, gây biến dạng cột sống thắt lưng mà không có biểu hiện viêm. Bệnh có thể ảnh hưởng đến nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể như phần giữa cột sống, đau nhức lưng dưới, các phần ngạnh của xương sống do sự ảnh hưởng nhô ra của gai xương đến các vị trí khác trên cột sống.

3. Nguyên nhân gây gai cột sống

Gai xương sống xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhìn chung là bắt nguồn từ sụn khớp và đĩa đệm phải chịu áp lực thường xuyên và lâu dài, dẫn đến hậu quả sụn xương dưới sụn bị tổn thương, bào mòn, hình thành các gai xương, gây đau và cản trở cử động của khớp. 

Các nguyên nhân chính dẫn đến gai đốt sống:

  • Thoái hoá cột sống: Đây là thủ phạm chính dẫn đến tình trạng gai ở đốt sống. Thoái hoá cột sống khiến sụn khớp bị bào mòn, dễ nứt vỡ. Ngay khi cơ thể nhận thấy sự bất thường này, trạng thái “bồi đắp canxi” lập tức được khởi động. Tuy nhiên, việc bồi đắp sẽ diễn ra không đồng đều gây nên tình trạng chỗ thiếu chỗ thừa. Chỗ thiếu canxi sẽ hình thành các hõm xương, trong khi đó, chỗ thừa canxi gây nên tình trạng gồ ghề, lâu ngày tạo nên các gai xương.
  • Viêm khớp cột sống mãn tính: là hiện tượng hai bề mặt xương tiếp xúc, cọ xát lên nhau. Để khắc phục hiện tượng này, cơ thể sẽ tự điều chỉnh nhằm giảm bớt áp lực và sự cọ xát, kết quả của quá trình chỉnh sửa này lại gây ảnh hưởng đến phần toàn bộ khớp cột sống, khiến đốt sống bị xơ hóa, mọc gai.
  • Sự lắng đọng canxi: Thường xảy ra ở các dây chằng, gân tiếp xúc với đốt sống do quá trình lão hóa.
  • Yếu tố di truyền: Nhiều người khi sinh ra đã di truyền gen làm cho đĩa đệm của họ yếu hơn bình thường. Đây là nguyên nhân khiến bệnh ngày càng trẻ hoá khi nhiều người đã mọc gai ngay từ khi còn rất trẻ. Nếu trong gia đình có nhiều người bị gai xương cột sống thì khả năng di truyền của bệnh càng lớn hơn. 
  • Chấn thương: Các chấn thương có thể khiến đĩa đệm bị thoát vị. Xương tự sửa chữa sau tai nạn, chấn thương là nguyên nhân khiến gai xương hình thành. 

4. Đối tượng nguy cơ mắc bệnh gai đốt sống

  • Người lớn tuổi, đặc biệt là người già do quá trình lão hoá và sự lắng đọng canxi.
  • Người thường xuyên vận động, khuân vác nặng, làm những công việc gây áp lực cho cột sống.
  • Người bị viêm khớp cột sống mãn tính.
  • Người có tiền sử chấn thương, tai nạn.
  • Người thừa cân, hoạt động thể chất mạnh, thường xuyên hút thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích…

5. Triệu chứng bệnh gai cột sống

Gai cột xương sống có kích thước rất nhỏ và phần lớn chỉ xuất hiện ở mặt trước và bên của cột sống, do đó không phải ai cũng có triệu chứng và phát hiện sớm, bệnh có thể âm ỉ trong nhiều năm. Chỉ khi gai cọ xát với các xương khác hoặc cọ xát với dây chằng, rễ dây thần kinh… thì người bệnh mới cảm thấy đau.

Rất nhiều bệnh nhân mô tả cơn đau gai cột sống là “đau thấu trời”. Biểu hiện thường gặp là đau vai, đau lưng, đau thắt lưng, đau cổ gáy, lan xuống cánh tay, làm tê tay… Tùy vào mỗi vị trí mọc gai mà người bệnh cảm thấy cơn đau khác nhau.

Theo đó, các dấu hiệu rõ ràng nhất là:

  • Đau ở vùng cổ, vai, thắt lưng. Cơn đau tăng lên khi di chuyển, vận động và giảm khi nghỉ ngơi.
  • Đau tê ở cổ lan qua hai tay hoặc đau ở lưng dọc xuống hai chân.
  • Giảm khả năng vận động ở cổ, cánh tay, tay…
  • Mất cân bằng cơ thể, cơ bắp hoặc tay chân yếu đi.
  • Trường hợp nguy cấp, bệnh nhân sẽ tiểu tiện và đại tiện mất kiểm soát.
  • Trường hợp rất nặng, bệnh nhân rơi vào tình trạng rối loạn thần kinh thực vật (các phản xạ tự động rối loạn, tăng tiết mồ hôi, suy giảm hô hấp…).

6. Chẩn đoán gai đốt sống

Với hệ thống máy móc hiện đại nhất có độ phân giải cao, như hệ thống máy chụp MRI, Micro MRI, máy chụp Xquang thế thệ mới nhất, máy chụp CT 768 vòng,… tại Hệ thống Bệnh viện đa khoa Tâm Anh, bệnh nhân gai đốt sống được chẩn đoán bằng hình ảnh chụp X-quang, chụp CT hoặc MRI. Ngoài ra, các xét nghiệm cần được đưa ra để chẩn đoán xác định bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu nhằm kiểm tra mức độ của một số chất có thể chỉ ra bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc các tình trạng khác là nguyên nhân gây ra gai cột sống.
  • Chụp CT: Nhằm xác định vị trí, tình trạng và mức độ ảnh hưởng của xương, mức độ thay đổi khớp và sự hình thành gai xương.
  • Điện cơ (EMG): Thử nghiệm này được sử dụng để đánh giá và đo tốc độ thần kinh gửi tín hiệu điện về não. Trong quá trình kiểm tra này, các kim nhỏ, mỏng được đặt vào các cơ của cánh tay và chân để ghi lại hoạt động điện và cho biết mức độ của chấn thương dây thần kinh cột sống.
  • Cộng hưởng Từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ chủ yếu để xác định mức độ tổn thương của đĩa sụn và sự chèn ép của dây thần kinh cột sống.
  • Myelogram: Đây là một loại CT scan đặc biệt. Trong thủ thuật này, thuốc cản quang được tiêm vào ống sống, giúp cho tủy sống và rễ thần kinh hiển thị rõ ràng hơn, từ đó dễ dàng xác định được các mức độ tổn thương.
  • Chụp X-quang: Đây là xét nghiệm hình ảnh phổ biến để phát hiện các gai xương và mức độ chèn ép thần kinh.

7. Điều trị gai cột sống

Không gì có thể chống lại sự già đi của cơ thể, gai đốt sống là quá trình lão hoá tự nhiên, do vậy không có phương pháp điều trị nào có thể đảo ngược nguyên tắc này. Cho đến nay, điều trị gai đốt sống chủ yếu tập trung vào ba phương pháp chính. Thứ nhất là dùng thuốc để làm dịu các cơn đau tức thời. Thứ hai là luyện tập và trị liệu thần kinh cột sống. Phẫu thuật là phương án cuối cùng chỉ được cân nhắc cho các trường hợp gai xương đã quá to.

Điều trị gai cột sống bằng vật lý trị liệu đượ nhiều người lừa chọn

7.1. Điều trị không dùng thuốc

Nếu bệnh không gây đau thì không cần thiết phải điều trị. Các phương pháp điều trị chỉ được ứng dụng khi có triệu chứng hoặc gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Việc điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, làm chậm bớt quá trình thoái hóa cột sống, giúp bệnh nhân sống chung với bệnh thoải mái hơn. 

Điều trị gai cột sống có thể kết hợp các bài tập phục hồi chức năng thường xuyên, áp dụng mát-xa, vật lý trị liệu bằng hồng ngoại, sóng ngắn, điện xung… cũng đem lại hiệu quả tích cực.

7.2. Điều trị dùng thuốc

Nếu bệnh gây đau đớn, bệnh nhân cần được nghỉ ngơi và uống thuốc giảm đau kháng viêm không steroid, thuốc giãn cơ. Thuốc chống viêm không steroid có hiệu quả trong việc giảm đau lưng và cổ do gai cột sống. Một số loại thuốc như ibuprofen và naproxen, acetaminophen và tramadol cũng có tác dụng chống cơn đau. Thuốc giãn cơ như cyclobenzaprine và tizanidine được gợi ý có thể làm giảm co thắt cơ liên quan đến gai cột sống. 

Ngoài dùng thuốc nên kết hợp với phương pháp châm cứu, vật lý trị liệu, tập thể dục thường xuyên. Cải thiện lối sống lành mạnh như ngừng hút thuốc, giảm cân, có chế độ ăn giàu canxi và nhiều rau xanh… Không làm việc nặng, hạn chế đi lại, nằm ngủ với nệm cứng, không dùng gối hoặc dùng gối đặc biệt…

7.3. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp được cân nhắc cuối cùng đối với trường hợp có sự chèn ép vào tủy, làm hẹp ống tủy hoặc chèn ép hệ thần kinh, gây tê chân, tay, rối loạn đại, tiểu tiện. Sau phẫu thuật, gai xương có thể mọc trở lại ở cùng vị trí cũ, do vậy, người bệnh cần duy trì lối sống lành mạnh, chú ý tư thế khi học tập và làm việc để hạn chế nguy cơ tái phát. Đặc biệt cần tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ để phát hiện và xử trí diễn tiến xấu kịp thời.

8. Cách phòng ngừa gai cột sống

Chăm sóc cột sống khỏe mạnh, giữ cho cột sống không mất đi đường cong sinh lý là phương pháp phòng ngừa hiệu quả. Cụ thể, không ngồi quá lâu và sai tư thế, tránh đứng hoặc ngồi hàng giờ ở một tư thế xấu, không nằm quá lâu ở tư thế không thoải mái. 

Do quá trình lão hóa nên đây là bệnh khó tránh khỏi khi tuổi tác ngày càng lớn. Tuy nhiên, chúng ta có thể ngăn ngừa sự thoái hóa nhanh bằng việc tập thể dục thường xuyên, năng vận động nhẹ nhàng để các cơ và đốt sống linh hoạt. Tập vận động nhẹ nhàng, ngưng ngay các hoạt động thể lực bình thường nếu xảy ra tình trạng đau. 

Cuối cùng là chế độ dinh dưỡng phù hợp và đầy đủ, đặc biệt là thực phẩm chứa nhiều canxi, hạn chế chất béo và chất đường nhằm kiểm soát cân nặng.

Cần dùng các nẹp hỗ trợ như nẹp cổ, nẹp thắt lưng để giảm cảm giác đau đớn hoặc khó chịu, tuy nhiên không nên lạm dụng các phương pháp hỗ trợ này trong thời gian dài. Khi đau cấp có thể đắp nóng hay lạnh tại vùng đau. Có thể dùng áp lạnh trong 48-72 giờ đầu tiên sau đó dùng nóng (tắm nóng, khăn nóng, hay túi chườm nóng) nếu cơn đau dai dẳng kéo dài. Nằm ngủ với nệm cứng đủ mà không cần gối hay dùng gối đặc biệt cũng là cách phòng ngừa gai cột sống hiệu quả.

Bài viết tham khảo nguồn: SKĐS, webmd.com, mayoclinic.org

đăng ký nhận tư vấn
Giỏ Hàng 0916 893 886 Messenger Chat Zalo